Search

asiantiles_BG13_25.10.2021

STARRY MZ130

Lấy cảm hứng từ sự hùng vĩ của bầu trời đêm,
Dòng sản phẩm Starry mang đến nét độc đáo cho vẻ ngoài bê tông thông thường nhờ kết cấu chấm và mờ,
lần lượt tượng trưng cho các ngôi sao và đám mây của bầu trời đêm.
Được xây dựng với cả bề mặt mờ tự nhiên và bề mặt siêu nhám,
Dòng Starry hoàn hảo để trang trí cả không gian trong nhà và ngoài trời.
Color
Kích Thước
Clear selection
Quantity

Mô tả

SERIES INTRODUCTION

Seri

Code

Size

Thickness

Material

Finishing

Random

Starry

MZ130

300x300mm/ 300x600mm/ 600x600mm

10 mm

Porcelain

Matt R9 – R11

V3

TECHNICAL SPECIFICATION

PROFERTE

Length and width

Thickness

Straightness of sides

Rectangularity

Modulus of rupture, in N/mm2

Breaking strength, in N

Water absorption

Frost resistance

Slipperiness

Stain resistance

Chemical resistance

TESTING METHOD

EN ISO 10545-2

EN ISO 10545-2

EN ISO 10545-2

EN ISO 10545-2

EN ISO 10545-4

EN ISO 10545-4

EN ISO 10545-3

EN ISO 10545-12

DIN 51130

EN ISO 10545-14

EN ISO 10545-13

REFERENCE STANDARD

±0.6% / ±2.0 mm

Declared thickness

±0.5% / ±1.5 mm

±0.5% / ±2.0 mm

Minimum 35 / Minimum 32

≥1300

±0.5% / indidual maximum 0.6%

No surface defect or crack

Declared value

Minimum class 3

Declared value

TESTING RESULTS

-0.01 ⁓ +0.01% / -0.1 ⁓ +0.1mm

10 mm

-0.01 ⁓ +0.02%/ -0.1 ⁓ +0.1mm

-0.03 ⁓ +0.03%/ -0.2 ⁓ +0.2mm

46.2/ 44.6 ⁓ 48.2

2358

Eb ≤ 0.5% / ±2.0 mm

Fully resistance

Angle: 17.5⁰ / Classification: R9

Class 5

GA

VERDICTS

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

Pass

­­_

Pass

­_

TECHNICAL SPECIFICATION

SIZE (MM)

300×300

300×600

600×600

900×900

200×1200

600×1200

750×1500

900×1800

PCS/CTN

11

8

4

2

6

2

2

1

SQM/CTN

1

1.44

1.44

1.62

1.44

1.44

2.25

1.62

KG/CTN

22

32.5

32.5

38

32.5

32.5

55

87

CTNS/PALLET

56

40

40

42

33

28

32

32

Thông tin bổ sung

Color

Kích Thước

300×300, 300 x 600, 600 x 600

Có thể bạn thích…